Có 2 kết quả:
讓位 ràng wèi ㄖㄤˋ ㄨㄟˋ • 让位 ràng wèi ㄖㄤˋ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abdicate
(2) to yield
(2) to yield
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abdicate
(2) to yield
(2) to yield
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh